Lịch âm Tháng 12 năm 2002




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2002



Trăng non4 thg 11, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 2002 đến 10 thg 11, 2002
Trăng đầu quý11 thg 11, 2002
Trăng mọc từ 12 thg 11, 2002 đến 19 thg 11, 2002
Trăng tròn20 thg 11, 2002
Trăng khuyết từ 21 thg 11, 2002 đến 26 thg 11, 2002
Trăng quý ba27 thg 11, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 11, 2002 đến 3 thg 12, 2002
Trăng non4 thg 12, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 12, 2002 đến 10 thg 12, 2002
Trăng đầu quý11 thg 12, 2002
Trăng mọc từ 12 thg 12, 2002 đến 18 thg 12, 2002
Trăng tròn19 thg 12, 2002
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 2002 đến 25 thg 12, 2002
Trăng quý ba26 thg 12, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2002 đến 1 thg 1, 2003
Trăng non2 thg 1, 2003
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 1, 2003 đến 9 thg 1, 2003
Trăng đầu quý10 thg 1, 2003
Trăng mọc từ 11 thg 1, 2003 đến 17 thg 1, 2003
Trăng tròn18 thg 1, 2003
Trăng khuyết từ 19 thg 1, 2003 đến 24 thg 1, 2003
Trăng quý ba25 thg 1, 2003
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 1, 2003 đến 31 thg 1, 2003