Lịch âm Tháng 10 năm 2002




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2002



Trăng non7 thg 9, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 9, 2002 đến 12 thg 9, 2002
Trăng đầu quý13 thg 9, 2002
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2002 đến 20 thg 9, 2002
Trăng tròn21 thg 9, 2002
Trăng khuyết từ 22 thg 9, 2002 đến 28 thg 9, 2002
Trăng quý ba29 thg 9, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 9, 2002 đến 5 thg 10, 2002
Trăng non6 thg 10, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 10, 2002 đến 12 thg 10, 2002
Trăng đầu quý13 thg 10, 2002
Trăng mọc từ 14 thg 10, 2002 đến 20 thg 10, 2002
Trăng tròn21 thg 10, 2002
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2002 đến 28 thg 10, 2002
Trăng quý ba29 thg 10, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 2002 đến 3 thg 11, 2002