Lịch âm Tháng 9 năm 2002




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2002



Trăng non8 thg 8, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 8, 2002 đến 14 thg 8, 2002
Trăng đầu quý15 thg 8, 2002
Trăng mọc từ 16 thg 8, 2002 đến 21 thg 8, 2002
Trăng tròn22 thg 8, 2002
Trăng khuyết từ 23 thg 8, 2002 đến 30 thg 8, 2002
Trăng quý ba31 thg 8, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 9, 2002 đến 6 thg 9, 2002
Trăng non7 thg 9, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 9, 2002 đến 12 thg 9, 2002
Trăng đầu quý13 thg 9, 2002
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2002 đến 20 thg 9, 2002
Trăng tròn21 thg 9, 2002
Trăng khuyết từ 22 thg 9, 2002 đến 28 thg 9, 2002
Trăng quý ba29 thg 9, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 9, 2002 đến 5 thg 10, 2002