Lịch âm Tháng 7 năm 2002




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2002



Trăng non11 thg 6, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 6, 2002 đến 16 thg 6, 2002
Trăng đầu quý17 thg 6, 2002
Trăng mọc từ 18 thg 6, 2002 đến 23 thg 6, 2002
Trăng tròn24 thg 6, 2002
Trăng khuyết từ 25 thg 6, 2002 đến 1 thg 7, 2002
Trăng quý ba2 thg 7, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 7, 2002 đến 9 thg 7, 2002
Trăng non10 thg 7, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 7, 2002 đến 16 thg 7, 2002
Trăng đầu quý17 thg 7, 2002
Trăng mọc từ 18 thg 7, 2002 đến 23 thg 7, 2002
Trăng tròn24 thg 7, 2002
Trăng khuyết từ 25 thg 7, 2002 đến 31 thg 7, 2002
Trăng quý ba1 thg 8, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 8, 2002 đến 7 thg 8, 2002