Lịch âm Tháng 1 năm 2002




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2002



Trăng non14 thg 12, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2001 đến 21 thg 12, 2001
Trăng đầu quý22 thg 12, 2001
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2001 đến 29 thg 12, 2001
Trăng tròn30 thg 12, 2001
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2001 đến 5 thg 1, 2002
Trăng quý ba6 thg 1, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2002 đến 12 thg 1, 2002
Trăng non13 thg 1, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 1, 2002 đến 20 thg 1, 2002
Trăng đầu quý21 thg 1, 2002
Trăng mọc từ 22 thg 1, 2002 đến 27 thg 1, 2002
Trăng tròn28 thg 1, 2002
Trăng khuyết từ 29 thg 1, 2002 đến 3 thg 2, 2002
Trăng quý ba4 thg 2, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2002 đến 11 thg 2, 2002