Lịch âm Tháng 4 năm 2002




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2002



Trăng non13 thg 3, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 3, 2002 đến 20 thg 3, 2002
Trăng đầu quý21 thg 3, 2002
Trăng mọc từ 22 thg 3, 2002 đến 27 thg 3, 2002
Trăng tròn28 thg 3, 2002
Trăng khuyết từ 29 thg 3, 2002 đến 3 thg 4, 2002
Trăng quý ba4 thg 4, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 4, 2002 đến 11 thg 4, 2002
Trăng non12 thg 4, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 4, 2002 đến 19 thg 4, 2002
Trăng đầu quý20 thg 4, 2002
Trăng mọc từ 21 thg 4, 2002 đến 25 thg 4, 2002
Trăng tròn26 thg 4, 2002
Trăng khuyết từ 27 thg 4, 2002 đến 3 thg 5, 2002
Trăng quý ba4 thg 5, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 5, 2002 đến 11 thg 5, 2002