Lịch âm năm 2002




Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
31

24
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào năm 2002



Trăng non14 thg 12, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2001 đến 21 thg 12, 2001
Trăng đầu quý22 thg 12, 2001
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2001 đến 29 thg 12, 2001
Trăng tròn30 thg 12, 2001
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2001 đến 5 thg 1, 2002
Trăng quý ba6 thg 1, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2002 đến 12 thg 1, 2002
Trăng non13 thg 1, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 1, 2002 đến 20 thg 1, 2002
Trăng đầu quý21 thg 1, 2002
Trăng mọc từ 22 thg 1, 2002 đến 27 thg 1, 2002
Trăng tròn28 thg 1, 2002
Trăng khuyết từ 29 thg 1, 2002 đến 3 thg 2, 2002
Trăng quý ba4 thg 2, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2002 đến 11 thg 2, 2002
Trăng non12 thg 2, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 2, 2002 đến 19 thg 2, 2002
Trăng đầu quý20 thg 2, 2002
Trăng mọc từ 21 thg 2, 2002 đến 26 thg 2, 2002
Trăng tròn27 thg 2, 2002
Trăng khuyết từ 28 thg 2, 2002 đến 5 thg 3, 2002
Trăng quý ba6 thg 3, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 3, 2002 đến 12 thg 3, 2002
Trăng non13 thg 3, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 3, 2002 đến 20 thg 3, 2002
Trăng đầu quý21 thg 3, 2002
Trăng mọc từ 22 thg 3, 2002 đến 27 thg 3, 2002
Trăng tròn28 thg 3, 2002
Trăng khuyết từ 29 thg 3, 2002 đến 3 thg 4, 2002
Trăng quý ba4 thg 4, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 4, 2002 đến 11 thg 4, 2002
Trăng non12 thg 4, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 4, 2002 đến 19 thg 4, 2002
Trăng đầu quý20 thg 4, 2002
Trăng mọc từ 21 thg 4, 2002 đến 25 thg 4, 2002
Trăng tròn26 thg 4, 2002
Trăng khuyết từ 27 thg 4, 2002 đến 3 thg 5, 2002
Trăng quý ba4 thg 5, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 5, 2002 đến 11 thg 5, 2002
Trăng non12 thg 5, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 5, 2002 đến 18 thg 5, 2002
Trăng đầu quý19 thg 5, 2002
Trăng mọc từ 20 thg 5, 2002 đến 25 thg 5, 2002
Trăng tròn26 thg 5, 2002
Trăng khuyết từ 27 thg 5, 2002 đến 2 thg 6, 2002
Trăng quý ba3 thg 6, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 6, 2002 đến 10 thg 6, 2002
Trăng non11 thg 6, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 6, 2002 đến 16 thg 6, 2002
Trăng đầu quý17 thg 6, 2002
Trăng mọc từ 18 thg 6, 2002 đến 23 thg 6, 2002
Trăng tròn24 thg 6, 2002
Trăng khuyết từ 25 thg 6, 2002 đến 1 thg 7, 2002
Trăng quý ba2 thg 7, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 7, 2002 đến 9 thg 7, 2002
Trăng non10 thg 7, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 7, 2002 đến 16 thg 7, 2002
Trăng đầu quý17 thg 7, 2002
Trăng mọc từ 18 thg 7, 2002 đến 23 thg 7, 2002
Trăng tròn24 thg 7, 2002
Trăng khuyết từ 25 thg 7, 2002 đến 31 thg 7, 2002
Trăng quý ba1 thg 8, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 8, 2002 đến 7 thg 8, 2002
Trăng non8 thg 8, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 8, 2002 đến 14 thg 8, 2002
Trăng đầu quý15 thg 8, 2002
Trăng mọc từ 16 thg 8, 2002 đến 21 thg 8, 2002
Trăng tròn22 thg 8, 2002
Trăng khuyết từ 23 thg 8, 2002 đến 30 thg 8, 2002
Trăng quý ba31 thg 8, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 9, 2002 đến 6 thg 9, 2002
Trăng non7 thg 9, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 9, 2002 đến 12 thg 9, 2002
Trăng đầu quý13 thg 9, 2002
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2002 đến 20 thg 9, 2002
Trăng tròn21 thg 9, 2002
Trăng khuyết từ 22 thg 9, 2002 đến 28 thg 9, 2002
Trăng quý ba29 thg 9, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 9, 2002 đến 5 thg 10, 2002
Trăng non6 thg 10, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 10, 2002 đến 12 thg 10, 2002
Trăng đầu quý13 thg 10, 2002
Trăng mọc từ 14 thg 10, 2002 đến 20 thg 10, 2002
Trăng tròn21 thg 10, 2002
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2002 đến 28 thg 10, 2002
Trăng quý ba29 thg 10, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 2002 đến 3 thg 11, 2002
Trăng non4 thg 11, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 2002 đến 10 thg 11, 2002
Trăng đầu quý11 thg 11, 2002
Trăng mọc từ 12 thg 11, 2002 đến 19 thg 11, 2002
Trăng tròn20 thg 11, 2002
Trăng khuyết từ 21 thg 11, 2002 đến 26 thg 11, 2002
Trăng quý ba27 thg 11, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 11, 2002 đến 3 thg 12, 2002
Trăng non4 thg 12, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 12, 2002 đến 10 thg 12, 2002
Trăng đầu quý11 thg 12, 2002
Trăng mọc từ 12 thg 12, 2002 đến 18 thg 12, 2002
Trăng tròn19 thg 12, 2002
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 2002 đến 25 thg 12, 2002
Trăng quý ba26 thg 12, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2002 đến 1 thg 1, 2003