TIMESLES
2024
|
Hôm nay
|
Ngày lễ
|
Thời gian
Lịch phương đông
Có 12 con giáp theo lịch phương Đông của Trung Quốc. Mỗi con vật có một trong 5 yếu tố màu. Do đó hình thành nên chu kỳ 60 năm của lịch Trung Quốc.
Lịch phương đông
Con chuột
Bò đực
Con hổ
Con thỏ
Con Rồng
Con rắn
Con ngựa
Cừu
Con khỉ
Gà trống
Con Chó
Con lợn
Lịch
/
Lịch có số tuần
/
Lịch ngày làm việc
/
Âm lịch
/
Lịch phương đông
/
Lịch các dấu hiệu hoàng đạo
Lịch phương đông Trung Quốc theo năm
trắng
kim loại
1900
trắng
kim loại
1901
đen
Nước
1902
đen
Nước
1903
xanh lam
gỗ
1904
xanh lam
gỗ
1905
đỏ
ngọn lửa
1906
đỏ
ngọn lửa
1907
màu vàng
Trái đất
1908
màu vàng
Trái đất
1909
trắng
kim loại
1910
trắng
kim loại
1911
đen
Nước
1912
đen
Nước
1913
xanh lam
gỗ
1914
xanh lam
gỗ
1915
đỏ
ngọn lửa
1916
đỏ
ngọn lửa
1917
màu vàng
Trái đất
1918
màu vàng
Trái đất
1919
trắng
kim loại
1920
trắng
kim loại
1921
đen
Nước
1922
đen
Nước
1923
xanh lam
gỗ
1924
xanh lam
gỗ
1925
đỏ
ngọn lửa
1926
đỏ
ngọn lửa
1927
màu vàng
Trái đất
1928
màu vàng
Trái đất
1929
trắng
kim loại
1930
trắng
kim loại
1931
đen
Nước
1932
đen
Nước
1933
xanh lam
gỗ
1934
xanh lam
gỗ
1935
đỏ
ngọn lửa
1936
đỏ
ngọn lửa
1937
màu vàng
Trái đất
1938
màu vàng
Trái đất
1939
trắng
kim loại
1940
trắng
kim loại
1941
đen
Nước
1942
đen
Nước
1943
xanh lam
gỗ
1944
xanh lam
gỗ
1945
đỏ
ngọn lửa
1946
đỏ
ngọn lửa
1947
màu vàng
Trái đất
1948
màu vàng
Trái đất
1949
trắng
kim loại
1950
trắng
kim loại
1951
đen
Nước
1952
đen
Nước
1953
xanh lam
gỗ
1954
xanh lam
gỗ
1955
đỏ
ngọn lửa
1956
đỏ
ngọn lửa
1957
màu vàng
Trái đất
1958
màu vàng
Trái đất
1959
trắng
kim loại
1960
trắng
kim loại
1961
đen
Nước
1962
đen
Nước
1963
xanh lam
gỗ
1964
xanh lam
gỗ
1965
đỏ
ngọn lửa
1966
đỏ
ngọn lửa
1967
màu vàng
Trái đất
1968
màu vàng
Trái đất
1969
trắng
kim loại
1970
trắng
kim loại
1971
đen
Nước
1972
đen
Nước
1973
xanh lam
gỗ
1974
xanh lam
gỗ
1975
đỏ
ngọn lửa
1976
đỏ
ngọn lửa
1977
màu vàng
Trái đất
1978
màu vàng
Trái đất
1979
trắng
kim loại
1980
trắng
kim loại
1981
đen
Nước
1982
đen
Nước
1983
xanh lam
gỗ
1984
xanh lam
gỗ
1985
đỏ
ngọn lửa
1986
đỏ
ngọn lửa
1987
màu vàng
Trái đất
1988
màu vàng
Trái đất
1989
trắng
kim loại
1990
trắng
kim loại
1991
đen
Nước
1992
đen
Nước
1993
xanh lam
gỗ
1994
xanh lam
gỗ
1995
đỏ
ngọn lửa
1996
đỏ
ngọn lửa
1997
màu vàng
Trái đất
1998
màu vàng
Trái đất
1999
trắng
kim loại
2000
trắng
kim loại
2001
đen
Nước
2002
đen
Nước
2003
xanh lam
gỗ
2004
xanh lam
gỗ
2005
đỏ
ngọn lửa
2006
đỏ
ngọn lửa
2007
màu vàng
Trái đất
2008
màu vàng
Trái đất
2009
trắng
kim loại
2010
trắng
kim loại
2011
đen
Nước
2012
đen
Nước
2013
xanh lam
gỗ
2014
xanh lam
gỗ
2015
đỏ
ngọn lửa
2016
đỏ
ngọn lửa
2017
màu vàng
Trái đất
2018
màu vàng
Trái đất
2019
trắng
kim loại
2020
trắng
kim loại
2021
đen
Nước
2022
đen
Nước
2023
xanh lam
gỗ
2024
xanh lam
gỗ
2025
đỏ
ngọn lửa
2026
đỏ
ngọn lửa
2027
màu vàng
Trái đất
2028
màu vàng
Trái đất
2029
trắng
kim loại
2030
trắng
kim loại
2031
đen
Nước
2032
đen
Nước
2033
xanh lam
gỗ
2034
xanh lam
gỗ
2035
đỏ
ngọn lửa
2036
đỏ
ngọn lửa
2037
màu vàng
Trái đất
2038
màu vàng
Trái đất
2039
trắng
kim loại
2040
trắng
kim loại
2041
đen
Nước
2042
đen
Nước
2043
xanh lam
gỗ
2044
xanh lam
gỗ
2045
đỏ
ngọn lửa
2046
đỏ
ngọn lửa
2047
màu vàng
Trái đất
2048
màu vàng
Trái đất
2049
trắng
kim loại
2050
trắng
kim loại
2051
đen
Nước
2052
đen
Nước
2053
xanh lam
gỗ
2054
xanh lam
gỗ
2055
đỏ
ngọn lửa
2056
đỏ
ngọn lửa
2057
màu vàng
Trái đất
2058
màu vàng
Trái đất
2059
trắng
kim loại
2060
trắng
kim loại
2061
đen
Nước
2062
đen
Nước
2063
xanh lam
gỗ
2064
xanh lam
gỗ
2065
đỏ
ngọn lửa
2066
đỏ
ngọn lửa
2067
màu vàng
Trái đất
2068
màu vàng
Trái đất
2069
trắng
kim loại
2070
trắng
kim loại
2071
đen
Nước
2072
đen
Nước
2073
xanh lam
gỗ
2074
xanh lam
gỗ
2075
đỏ
ngọn lửa
2076
đỏ
ngọn lửa
2077
màu vàng
Trái đất
2078
màu vàng
Trái đất
2079
Trang Chủ
/
Lịch
/
Lịch phương đông