Lịch âm Tháng 12 năm 2005




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
31

1



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2005



Trăng non2 thg 11, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 11, 2005 đến 8 thg 11, 2005
Trăng đầu quý9 thg 11, 2005
Trăng mọc từ 10 thg 11, 2005 đến 14 thg 11, 2005
Trăng tròn15 thg 11, 2005
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 2005 đến 22 thg 11, 2005
Trăng quý ba23 thg 11, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2005 đến 30 thg 11, 2005
Trăng non1 thg 12, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2005 đến 7 thg 12, 2005
Trăng đầu quý8 thg 12, 2005
Trăng mọc từ 9 thg 12, 2005 đến 14 thg 12, 2005
Trăng tròn15 thg 12, 2005
Trăng khuyết từ 16 thg 12, 2005 đến 22 thg 12, 2005
Trăng quý ba23 thg 12, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2005 đến 30 thg 12, 2005
Trăng non31 thg 12, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 2006 đến 5 thg 1, 2006
Trăng đầu quý6 thg 1, 2006
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2006 đến 13 thg 1, 2006
Trăng tròn14 thg 1, 2006
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2006 đến 21 thg 1, 2006
Trăng quý ba22 thg 1, 2006
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 2006 đến 28 thg 1, 2006
Trăng non29 thg 1, 2006
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 1, 2006 đến 4 thg 2, 2006
Trăng đầu quý5 thg 2, 2006
Trăng mọc từ 6 thg 2, 2006 đến 12 thg 2, 2006
Trăng tròn13 thg 2, 2006
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 2006 đến 20 thg 2, 2006
Trăng quý ba21 thg 2, 2006
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 2, 2006 đến 26 thg 2, 2006