Lịch âm Tháng 11 năm 2005




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

30
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2005



Trăng non3 thg 10, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 10, 2005 đến 9 thg 10, 2005
Trăng đầu quý10 thg 10, 2005
Trăng mọc từ 11 thg 10, 2005 đến 16 thg 10, 2005
Trăng tròn17 thg 10, 2005
Trăng khuyết từ 18 thg 10, 2005 đến 24 thg 10, 2005
Trăng quý ba25 thg 10, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2005 đến 1 thg 11, 2005
Trăng non2 thg 11, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 11, 2005 đến 8 thg 11, 2005
Trăng đầu quý9 thg 11, 2005
Trăng mọc từ 10 thg 11, 2005 đến 14 thg 11, 2005
Trăng tròn15 thg 11, 2005
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 2005 đến 22 thg 11, 2005
Trăng quý ba23 thg 11, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2005 đến 30 thg 11, 2005
Trăng non1 thg 12, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2005 đến 7 thg 12, 2005
Trăng đầu quý8 thg 12, 2005
Trăng mọc từ 9 thg 12, 2005 đến 14 thg 12, 2005
Trăng tròn15 thg 12, 2005
Trăng khuyết từ 16 thg 12, 2005 đến 22 thg 12, 2005
Trăng quý ba23 thg 12, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2005 đến 30 thg 12, 2005
Trăng non31 thg 12, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 2006 đến 5 thg 1, 2006
Trăng đầu quý6 thg 1, 2006
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2006 đến 13 thg 1, 2006
Trăng tròn14 thg 1, 2006
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2006 đến 21 thg 1, 2006
Trăng quý ba22 thg 1, 2006
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 2006 đến 28 thg 1, 2006