Lịch âm Tháng 5 năm 2005




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
31

24



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2005



Trăng non8 thg 4, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 4, 2005 đến 15 thg 4, 2005
Trăng đầu quý16 thg 4, 2005
Trăng mọc từ 17 thg 4, 2005 đến 23 thg 4, 2005
Trăng tròn24 thg 4, 2005
Trăng khuyết từ 25 thg 4, 2005 đến 30 thg 4, 2005
Trăng quý ba1 thg 5, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 5, 2005 đến 7 thg 5, 2005
Trăng non8 thg 5, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 5, 2005 đến 15 thg 5, 2005
Trăng đầu quý16 thg 5, 2005
Trăng mọc từ 17 thg 5, 2005 đến 22 thg 5, 2005
Trăng tròn23 thg 5, 2005
Trăng khuyết từ 24 thg 5, 2005 đến 29 thg 5, 2005
Trăng quý ba30 thg 5, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 5, 2005 đến 5 thg 6, 2005