Lịch âm Tháng 10 năm 2005




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2005



Trăng non3 thg 9, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 9, 2005 đến 10 thg 9, 2005
Trăng đầu quý11 thg 9, 2005
Trăng mọc từ 12 thg 9, 2005 đến 16 thg 9, 2005
Trăng tròn17 thg 9, 2005
Trăng khuyết từ 18 thg 9, 2005 đến 24 thg 9, 2005
Trăng quý ba25 thg 9, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 9, 2005 đến 2 thg 10, 2005
Trăng non3 thg 10, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 10, 2005 đến 9 thg 10, 2005
Trăng đầu quý10 thg 10, 2005
Trăng mọc từ 11 thg 10, 2005 đến 16 thg 10, 2005
Trăng tròn17 thg 10, 2005
Trăng khuyết từ 18 thg 10, 2005 đến 24 thg 10, 2005
Trăng quý ba25 thg 10, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2005 đến 1 thg 11, 2005