Lịch âm Tháng 2 năm 2005




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2005



Trăng non10 thg 1, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 1, 2005 đến 16 thg 1, 2005
Trăng đầu quý17 thg 1, 2005
Trăng mọc từ 18 thg 1, 2005 đến 24 thg 1, 2005
Trăng tròn25 thg 1, 2005
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 2005 đến 1 thg 2, 2005
Trăng quý ba2 thg 2, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 2005 đến 7 thg 2, 2005
Trăng non8 thg 2, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 2, 2005 đến 15 thg 2, 2005
Trăng đầu quý16 thg 2, 2005
Trăng mọc từ 17 thg 2, 2005 đến 23 thg 2, 2005
Trăng tròn24 thg 2, 2005
Trăng khuyết từ 25 thg 2, 2005 đến 2 thg 3, 2005
Trăng quý ba3 thg 3, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 3, 2005 đến 9 thg 3, 2005