Trăng khuyết vào năm 2001


2001
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2001. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Trăng khuyết vào năm 2001



Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2001 đến 15 thg 1, 2001
Trăng quý ba16 thg 1, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2001 đến 23 thg 1, 2001
Trăng khuyết từ 9 thg 2, 2001 đến 14 thg 2, 2001
Trăng quý ba15 thg 2, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 2, 2001 đến 22 thg 2, 2001
Trăng khuyết từ 10 thg 3, 2001 đến 15 thg 3, 2001
Trăng quý ba16 thg 3, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 3, 2001 đến 23 thg 3, 2001
Trăng khuyết từ 8 thg 4, 2001 đến 14 thg 4, 2001
Trăng quý ba15 thg 4, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 4, 2001 đến 22 thg 4, 2001
Trăng khuyết từ 8 thg 5, 2001 đến 14 thg 5, 2001
Trăng quý ba15 thg 5, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 5, 2001 đến 22 thg 5, 2001
Trăng khuyết từ 6 thg 6, 2001 đến 13 thg 6, 2001
Trăng quý ba14 thg 6, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 6, 2001 đến 20 thg 6, 2001
Trăng khuyết từ 6 thg 7, 2001 đến 12 thg 7, 2001
Trăng quý ba13 thg 7, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 7, 2001 đến 19 thg 7, 2001
Trăng khuyết từ 5 thg 8, 2001 đến 11 thg 8, 2001
Trăng quý ba12 thg 8, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 8, 2001 đến 18 thg 8, 2001
Trăng khuyết từ 3 thg 9, 2001 đến 9 thg 9, 2001
Trăng quý ba10 thg 9, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 9, 2001 đến 16 thg 9, 2001
Trăng khuyết từ 3 thg 10, 2001 đến 9 thg 10, 2001
Trăng quý ba10 thg 10, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 10, 2001 đến 15 thg 10, 2001
Trăng khuyết từ 2 thg 11, 2001 đến 7 thg 11, 2001
Trăng quý ba8 thg 11, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 11, 2001 đến 14 thg 11, 2001
Trăng khuyết từ 1 thg 12, 2001 đến 6 thg 12, 2001
Trăng quý ba7 thg 12, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2001 đến 13 thg 12, 2001
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2001 đến 5 thg 1, 2002
Trăng quý ba6 thg 1, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2002 đến 12 thg 1, 2002