Trăng khuyết vào năm 2000


2000
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2000. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
31

1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2
31

3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7



Trăng khuyết vào năm 2000



Trăng khuyết từ 23 thg 12, 1999 đến 28 thg 12, 1999
Trăng quý ba29 thg 12, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 1999 đến 5 thg 1, 2000
Trăng khuyết từ 22 thg 1, 2000 đến 27 thg 1, 2000
Trăng quý ba28 thg 1, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 1, 2000 đến 4 thg 2, 2000
Trăng khuyết từ 20 thg 2, 2000 đến 26 thg 2, 2000
Trăng quý ba27 thg 2, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 2, 2000 đến 5 thg 3, 2000
Trăng khuyết từ 20 thg 3, 2000 đến 27 thg 3, 2000
Trăng quý ba28 thg 3, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 3, 2000 đến 3 thg 4, 2000
Trăng khuyết từ 19 thg 4, 2000 đến 25 thg 4, 2000
Trăng quý ba26 thg 4, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 4, 2000 đến 3 thg 5, 2000
Trăng khuyết từ 19 thg 5, 2000 đến 25 thg 5, 2000
Trăng quý ba26 thg 5, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 5, 2000 đến 1 thg 6, 2000
Trăng khuyết từ 17 thg 6, 2000 đến 23 thg 6, 2000
Trăng quý ba24 thg 6, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 6, 2000 đến 30 thg 6, 2000
Trăng khuyết từ 17 thg 7, 2000 đến 23 thg 7, 2000
Trăng quý ba24 thg 7, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 7, 2000 đến 30 thg 7, 2000
Trăng khuyết từ 16 thg 8, 2000 đến 21 thg 8, 2000
Trăng quý ba22 thg 8, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 8, 2000 đến 28 thg 8, 2000
Trăng khuyết từ 14 thg 9, 2000 đến 20 thg 9, 2000
Trăng quý ba21 thg 9, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 9, 2000 đến 26 thg 9, 2000
Trăng khuyết từ 14 thg 10, 2000 đến 19 thg 10, 2000
Trăng quý ba20 thg 10, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 10, 2000 đến 26 thg 10, 2000
Trăng khuyết từ 12 thg 11, 2000 đến 17 thg 11, 2000
Trăng quý ba18 thg 11, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2000 đến 24 thg 11, 2000
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 2000 đến 17 thg 12, 2000
Trăng quý ba18 thg 12, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2000 đến 24 thg 12, 2000
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2001 đến 15 thg 1, 2001
Trăng quý ba16 thg 1, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2001 đến 23 thg 1, 2001