Trăng khuyết vào năm 1999


1999
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 1999. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
31

15
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
31

15
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Trăng khuyết vào năm 1999



Trăng khuyết từ 3 thg 1, 1999 đến 8 thg 1, 1999
Trăng quý ba9 thg 1, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 1, 1999 đến 16 thg 1, 1999
Trăng khuyết từ 1 thg 2, 1999 đến 7 thg 2, 1999
Trăng quý ba8 thg 2, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 1999 đến 15 thg 2, 1999
Trăng khuyết từ 3 thg 3, 1999 đến 9 thg 3, 1999
Trăng quý ba10 thg 3, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 3, 1999 đến 16 thg 3, 1999
Trăng khuyết từ 1 thg 4, 1999 đến 8 thg 4, 1999
Trăng quý ba9 thg 4, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 4, 1999 đến 15 thg 4, 1999
Trăng khuyết từ 1 thg 5, 1999 đến 7 thg 5, 1999
Trăng quý ba8 thg 5, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 5, 1999 đến 14 thg 5, 1999
Trăng khuyết từ 31 thg 5, 1999 đến 6 thg 6, 1999
Trăng quý ba7 thg 6, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 6, 1999 đến 12 thg 6, 1999
Trăng khuyết từ 29 thg 6, 1999 đến 5 thg 7, 1999
Trăng quý ba6 thg 7, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 7, 1999 đến 12 thg 7, 1999
Trăng khuyết từ 29 thg 7, 1999 đến 3 thg 8, 1999
Trăng quý ba4 thg 8, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 8, 1999 đến 10 thg 8, 1999
Trăng khuyết từ 28 thg 8, 1999 đến 1 thg 9, 1999
Trăng quý ba2 thg 9, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 9, 1999 đến 8 thg 9, 1999
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 1999 đến 1 thg 10, 1999
Trăng quý ba2 thg 10, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 10, 1999 đến 8 thg 10, 1999
Trăng khuyết từ 25 thg 10, 1999 đến 30 thg 10, 1999
Trăng quý ba31 thg 10, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 11, 1999 đến 6 thg 11, 1999
Trăng khuyết từ 24 thg 11, 1999 đến 29 thg 11, 1999
Trăng quý ba30 thg 11, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 12, 1999 đến 6 thg 12, 1999
Trăng khuyết từ 23 thg 12, 1999 đến 28 thg 12, 1999
Trăng quý ba29 thg 12, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 1999 đến 5 thg 1, 2000