Trăng khuyết vào Tháng 11 năm 2001


Tháng 11
2001 năm
Trăng khuyết âm lịch cho Tháng 11 năm 2001. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16



Trăng khuyết vào Tháng 11 năm 2001



Trăng khuyết từ 2 thg 11, 2001 đến 7 thg 11, 2001
Trăng quý ba8 thg 11, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 11, 2001 đến 14 thg 11, 2001
Trăng khuyết từ 1 thg 12, 2001 đến 6 thg 12, 2001
Trăng quý ba7 thg 12, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2001 đến 13 thg 12, 2001
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2001 đến 5 thg 1, 2002
Trăng quý ba6 thg 1, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2002 đến 12 thg 1, 2002