Lịch âm Tháng 11 năm 2025




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2025



Trăng non21 thg 10, 2025
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 10, 2025 đến 28 thg 10, 2025
Trăng đầu quý29 thg 10, 2025
Trăng mọc từ 30 thg 10, 2025 đến 4 thg 11, 2025
Trăng tròn5 thg 11, 2025
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 2025 đến 11 thg 11, 2025
Trăng quý ba12 thg 11, 2025
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 11, 2025 đến 19 thg 11, 2025
Trăng non20 thg 11, 2025
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 11, 2025 đến 27 thg 11, 2025
Trăng đầu quý28 thg 11, 2025
Trăng mọc từ 29 thg 11, 2025 đến 3 thg 12, 2025
Trăng tròn4 thg 12, 2025
Trăng khuyết từ 5 thg 12, 2025 đến 10 thg 12, 2025
Trăng quý ba11 thg 12, 2025
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 12, 2025 đến 19 thg 12, 2025
Trăng non20 thg 12, 2025
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 12, 2025 đến 26 thg 12, 2025
Trăng đầu quý27 thg 12, 2025
Trăng mọc từ 28 thg 12, 2025 đến 2 thg 1, 2026
Trăng tròn3 thg 1, 2026
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 2026 đến 9 thg 1, 2026
Trăng quý ba10 thg 1, 2026
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 2026 đến 17 thg 1, 2026