Lịch âm Tháng 1 năm 2025




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2025



Trăng non1 thg 12, 2024
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2024 đến 7 thg 12, 2024
Trăng đầu quý8 thg 12, 2024
Trăng mọc từ 9 thg 12, 2024 đến 14 thg 12, 2024
Trăng tròn15 thg 12, 2024
Trăng khuyết từ 16 thg 12, 2024 đến 21 thg 12, 2024
Trăng quý ba22 thg 12, 2024
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 12, 2024 đến 29 thg 12, 2024
Trăng non30 thg 12, 2024
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 2024 đến 5 thg 1, 2025
Trăng đầu quý6 thg 1, 2025
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2025 đến 12 thg 1, 2025
Trăng tròn13 thg 1, 2025
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2025 đến 20 thg 1, 2025
Trăng quý ba21 thg 1, 2025
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2025 đến 28 thg 1, 2025
Trăng non29 thg 1, 2025
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 1, 2025 đến 4 thg 2, 2025
Trăng đầu quý5 thg 2, 2025
Trăng mọc từ 6 thg 2, 2025 đến 11 thg 2, 2025
Trăng tròn12 thg 2, 2025
Trăng khuyết từ 13 thg 2, 2025 đến 19 thg 2, 2025
Trăng quý ba20 thg 2, 2025
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 2025 đến 27 thg 2, 2025