Lịch âm Tháng 10 năm 2025




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2025



Trăng non21 thg 9, 2025
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 9, 2025 đến 28 thg 9, 2025
Trăng đầu quý29 thg 9, 2025
Trăng mọc từ 30 thg 9, 2025 đến 6 thg 10, 2025
Trăng tròn7 thg 10, 2025
Trăng khuyết từ 8 thg 10, 2025 đến 12 thg 10, 2025
Trăng quý ba13 thg 10, 2025
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 10, 2025 đến 20 thg 10, 2025
Trăng non21 thg 10, 2025
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 10, 2025 đến 28 thg 10, 2025
Trăng đầu quý29 thg 10, 2025
Trăng mọc từ 30 thg 10, 2025 đến 4 thg 11, 2025
Trăng tròn5 thg 11, 2025
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 2025 đến 11 thg 11, 2025
Trăng quý ba12 thg 11, 2025
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 11, 2025 đến 19 thg 11, 2025