Lịch âm Tháng 11 năm 2001




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2001



Trăng non16 thg 10, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 10, 2001 đến 23 thg 10, 2001
Trăng đầu quý24 thg 10, 2001
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2001 đến 31 thg 10, 2001
Trăng tròn1 thg 11, 2001
Trăng khuyết từ 2 thg 11, 2001 đến 7 thg 11, 2001
Trăng quý ba8 thg 11, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 11, 2001 đến 14 thg 11, 2001
Trăng non15 thg 11, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 11, 2001 đến 21 thg 11, 2001
Trăng đầu quý22 thg 11, 2001
Trăng mọc từ 23 thg 11, 2001 đến 29 thg 11, 2001
Trăng tròn30 thg 11, 2001
Trăng khuyết từ 1 thg 12, 2001 đến 6 thg 12, 2001
Trăng quý ba7 thg 12, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2001 đến 13 thg 12, 2001
Trăng non14 thg 12, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2001 đến 21 thg 12, 2001
Trăng đầu quý22 thg 12, 2001
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2001 đến 29 thg 12, 2001
Trăng tròn30 thg 12, 2001
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2001 đến 5 thg 1, 2002
Trăng quý ba6 thg 1, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2002 đến 12 thg 1, 2002