Lịch âm Tháng 4 năm 2001




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2001



Trăng non24 thg 3, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 3, 2001 đến 31 thg 3, 2001
Trăng đầu quý1 thg 4, 2001
Trăng mọc từ 2 thg 4, 2001 đến 6 thg 4, 2001
Trăng tròn7 thg 4, 2001
Trăng khuyết từ 8 thg 4, 2001 đến 14 thg 4, 2001
Trăng quý ba15 thg 4, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 4, 2001 đến 22 thg 4, 2001
Trăng non23 thg 4, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 4, 2001 đến 29 thg 4, 2001
Trăng đầu quý30 thg 4, 2001
Trăng mọc từ 1 thg 5, 2001 đến 6 thg 5, 2001
Trăng tròn7 thg 5, 2001
Trăng khuyết từ 8 thg 5, 2001 đến 14 thg 5, 2001
Trăng quý ba15 thg 5, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 5, 2001 đến 22 thg 5, 2001