Lịch âm Tháng 9 năm 2001




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2001



Trăng non19 thg 8, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 8, 2001 đến 24 thg 8, 2001
Trăng đầu quý25 thg 8, 2001
Trăng mọc từ 26 thg 8, 2001 đến 1 thg 9, 2001
Trăng tròn2 thg 9, 2001
Trăng khuyết từ 3 thg 9, 2001 đến 9 thg 9, 2001
Trăng quý ba10 thg 9, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 9, 2001 đến 16 thg 9, 2001
Trăng non17 thg 9, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 9, 2001 đến 23 thg 9, 2001
Trăng đầu quý24 thg 9, 2001
Trăng mọc từ 25 thg 9, 2001 đến 1 thg 10, 2001
Trăng tròn2 thg 10, 2001
Trăng khuyết từ 3 thg 10, 2001 đến 9 thg 10, 2001
Trăng quý ba10 thg 10, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 10, 2001 đến 15 thg 10, 2001