Lịch âm Tháng 12 năm 2000




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2000



Trăng non25 thg 11, 2000
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 2000 đến 3 thg 12, 2000
Trăng đầu quý4 thg 12, 2000
Trăng mọc từ 5 thg 12, 2000 đến 10 thg 12, 2000
Trăng tròn11 thg 12, 2000
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 2000 đến 17 thg 12, 2000
Trăng quý ba18 thg 12, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2000 đến 24 thg 12, 2000
Trăng non25 thg 12, 2000
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2000 đến 1 thg 1, 2001
Trăng đầu quý2 thg 1, 2001
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2001 đến 8 thg 1, 2001
Trăng tròn9 thg 1, 2001
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2001 đến 15 thg 1, 2001
Trăng quý ba16 thg 1, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2001 đến 23 thg 1, 2001
Trăng non24 thg 1, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 1, 2001 đến 31 thg 1, 2001
Trăng đầu quý1 thg 2, 2001
Trăng mọc từ 2 thg 2, 2001 đến 7 thg 2, 2001
Trăng tròn8 thg 2, 2001
Trăng khuyết từ 9 thg 2, 2001 đến 14 thg 2, 2001
Trăng quý ba15 thg 2, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 2, 2001 đến 22 thg 2, 2001