Lịch âm Tháng 1 năm 2000




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2000



Trăng non7 thg 12, 1999
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 12, 1999 đến 14 thg 12, 1999
Trăng đầu quý15 thg 12, 1999
Trăng mọc từ 16 thg 12, 1999 đến 21 thg 12, 1999
Trăng tròn22 thg 12, 1999
Trăng khuyết từ 23 thg 12, 1999 đến 28 thg 12, 1999
Trăng quý ba29 thg 12, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 1999 đến 5 thg 1, 2000
Trăng non6 thg 1, 2000
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 1, 2000 đến 13 thg 1, 2000
Trăng đầu quý14 thg 1, 2000
Trăng mọc từ 15 thg 1, 2000 đến 20 thg 1, 2000
Trăng tròn21 thg 1, 2000
Trăng khuyết từ 22 thg 1, 2000 đến 27 thg 1, 2000
Trăng quý ba28 thg 1, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 1, 2000 đến 4 thg 2, 2000