Lịch âm Tháng 4 năm 2000




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2000



Trăng non6 thg 3, 2000
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 3, 2000 đến 12 thg 3, 2000
Trăng đầu quý13 thg 3, 2000
Trăng mọc từ 14 thg 3, 2000 đến 18 thg 3, 2000
Trăng tròn19 thg 3, 2000
Trăng khuyết từ 20 thg 3, 2000 đến 27 thg 3, 2000
Trăng quý ba28 thg 3, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 3, 2000 đến 3 thg 4, 2000
Trăng non4 thg 4, 2000
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 4, 2000 đến 10 thg 4, 2000
Trăng đầu quý11 thg 4, 2000
Trăng mọc từ 12 thg 4, 2000 đến 17 thg 4, 2000
Trăng tròn18 thg 4, 2000
Trăng khuyết từ 19 thg 4, 2000 đến 25 thg 4, 2000
Trăng quý ba26 thg 4, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 4, 2000 đến 3 thg 5, 2000