Trăng khuyết vào năm 2005


2005
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2005. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

30
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
31

24
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

30
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
31

1



Trăng khuyết vào năm 2005



Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2004 đến 2 thg 1, 2005
Trăng quý ba3 thg 1, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2005 đến 9 thg 1, 2005
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 2005 đến 1 thg 2, 2005
Trăng quý ba2 thg 2, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 2005 đến 7 thg 2, 2005
Trăng khuyết từ 25 thg 2, 2005 đến 2 thg 3, 2005
Trăng quý ba3 thg 3, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 3, 2005 đến 9 thg 3, 2005
Trăng khuyết từ 26 thg 3, 2005 đến 31 thg 3, 2005
Trăng quý ba1 thg 4, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 4, 2005 đến 7 thg 4, 2005
Trăng khuyết từ 25 thg 4, 2005 đến 30 thg 4, 2005
Trăng quý ba1 thg 5, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 5, 2005 đến 7 thg 5, 2005
Trăng khuyết từ 24 thg 5, 2005 đến 29 thg 5, 2005
Trăng quý ba30 thg 5, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 5, 2005 đến 5 thg 6, 2005
Trăng khuyết từ 23 thg 6, 2005 đến 27 thg 6, 2005
Trăng quý ba28 thg 6, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 6, 2005 đến 5 thg 7, 2005
Trăng khuyết từ 22 thg 7, 2005 đến 27 thg 7, 2005
Trăng quý ba28 thg 7, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 7, 2005 đến 4 thg 8, 2005
Trăng khuyết từ 20 thg 8, 2005 đến 25 thg 8, 2005
Trăng quý ba26 thg 8, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 8, 2005 đến 2 thg 9, 2005
Trăng khuyết từ 18 thg 9, 2005 đến 24 thg 9, 2005
Trăng quý ba25 thg 9, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 9, 2005 đến 2 thg 10, 2005
Trăng khuyết từ 18 thg 10, 2005 đến 24 thg 10, 2005
Trăng quý ba25 thg 10, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2005 đến 1 thg 11, 2005
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 2005 đến 22 thg 11, 2005
Trăng quý ba23 thg 11, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2005 đến 30 thg 11, 2005
Trăng khuyết từ 16 thg 12, 2005 đến 22 thg 12, 2005
Trăng quý ba23 thg 12, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2005 đến 30 thg 12, 2005
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2006 đến 21 thg 1, 2006
Trăng quý ba22 thg 1, 2006
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 2006 đến 28 thg 1, 2006