Trăng khuyết vào Tháng 11 năm 2002


Tháng 11
2002 năm
Trăng khuyết âm lịch cho Tháng 11 năm 2002. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Trăng khuyết vào Tháng 11 năm 2002



Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2002 đến 28 thg 10, 2002
Trăng quý ba29 thg 10, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 2002 đến 3 thg 11, 2002
Trăng khuyết từ 21 thg 11, 2002 đến 26 thg 11, 2002
Trăng quý ba27 thg 11, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 11, 2002 đến 3 thg 12, 2002
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 2002 đến 25 thg 12, 2002
Trăng quý ba26 thg 12, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2002 đến 1 thg 1, 2003