Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2004




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2004



Trăng non14 thg 9, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 9, 2004 đến 20 thg 9, 2004
Trăng đầu quý21 thg 9, 2004
Trăng mọc từ 22 thg 9, 2004 đến 27 thg 9, 2004
Trăng tròn28 thg 9, 2004
Trăng khuyết từ 29 thg 9, 2004 đến 5 thg 10, 2004
Trăng quý ba6 thg 10, 2004
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 10, 2004 đến 13 thg 10, 2004
Trăng non14 thg 10, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 10, 2004 đến 19 thg 10, 2004
Trăng đầu quý20 thg 10, 2004
Trăng mọc từ 21 thg 10, 2004 đến 27 thg 10, 2004
Trăng tròn28 thg 10, 2004
Trăng khuyết từ 29 thg 10, 2004 đến 4 thg 11, 2004
Trăng quý ba5 thg 11, 2004
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 11, 2004 đến 11 thg 11, 2004