Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2004




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2004



Trăng non19 thg 4, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 4, 2004 đến 26 thg 4, 2004
Trăng đầu quý27 thg 4, 2004
Trăng mọc từ 28 thg 4, 2004 đến 3 thg 5, 2004
Trăng tròn4 thg 5, 2004
Trăng khuyết từ 5 thg 5, 2004 đến 10 thg 5, 2004
Trăng quý ba11 thg 5, 2004
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 5, 2004 đến 18 thg 5, 2004
Trăng non19 thg 5, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 5, 2004 đến 26 thg 5, 2004
Trăng đầu quý27 thg 5, 2004
Trăng mọc từ 28 thg 5, 2004 đến 2 thg 6, 2004
Trăng tròn3 thg 6, 2004
Trăng khuyết từ 4 thg 6, 2004 đến 8 thg 6, 2004
Trăng quý ba9 thg 6, 2004
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 6, 2004 đến 16 thg 6, 2004