Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2002




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2002



Trăng non12 thg 4, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 4, 2002 đến 19 thg 4, 2002
Trăng đầu quý20 thg 4, 2002
Trăng mọc từ 21 thg 4, 2002 đến 25 thg 4, 2002
Trăng tròn26 thg 4, 2002
Trăng khuyết từ 27 thg 4, 2002 đến 3 thg 5, 2002
Trăng quý ba4 thg 5, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 5, 2002 đến 11 thg 5, 2002
Trăng non12 thg 5, 2002
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 5, 2002 đến 18 thg 5, 2002
Trăng đầu quý19 thg 5, 2002
Trăng mọc từ 20 thg 5, 2002 đến 25 thg 5, 2002
Trăng tròn26 thg 5, 2002
Trăng khuyết từ 27 thg 5, 2002 đến 2 thg 6, 2002
Trăng quý ba3 thg 6, 2002
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 6, 2002 đến 10 thg 6, 2002