Lịch âm Tháng 11 năm 2004




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2004



Trăng non14 thg 10, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 10, 2004 đến 19 thg 10, 2004
Trăng đầu quý20 thg 10, 2004
Trăng mọc từ 21 thg 10, 2004 đến 27 thg 10, 2004
Trăng tròn28 thg 10, 2004
Trăng khuyết từ 29 thg 10, 2004 đến 4 thg 11, 2004
Trăng quý ba5 thg 11, 2004
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 11, 2004 đến 11 thg 11, 2004
Trăng non12 thg 11, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 11, 2004 đến 18 thg 11, 2004
Trăng đầu quý19 thg 11, 2004
Trăng mọc từ 20 thg 11, 2004 đến 25 thg 11, 2004
Trăng tròn26 thg 11, 2004
Trăng khuyết từ 27 thg 11, 2004 đến 3 thg 12, 2004
Trăng quý ba4 thg 12, 2004
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 12, 2004 đến 11 thg 12, 2004
Trăng non12 thg 12, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2004 đến 17 thg 12, 2004
Trăng đầu quý18 thg 12, 2004
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2004 đến 25 thg 12, 2004
Trăng tròn26 thg 12, 2004
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2004 đến 2 thg 1, 2005
Trăng quý ba3 thg 1, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2005 đến 9 thg 1, 2005