Lịch âm Tháng 9 năm 2004




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2004



Trăng non16 thg 8, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 8, 2004 đến 22 thg 8, 2004
Trăng đầu quý23 thg 8, 2004
Trăng mọc từ 24 thg 8, 2004 đến 28 thg 8, 2004
Trăng tròn29 thg 8, 2004
Trăng khuyết từ 30 thg 8, 2004 đến 5 thg 9, 2004
Trăng quý ba6 thg 9, 2004
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 9, 2004 đến 13 thg 9, 2004
Trăng non14 thg 9, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 9, 2004 đến 20 thg 9, 2004
Trăng đầu quý21 thg 9, 2004
Trăng mọc từ 22 thg 9, 2004 đến 27 thg 9, 2004
Trăng tròn28 thg 9, 2004
Trăng khuyết từ 29 thg 9, 2004 đến 5 thg 10, 2004
Trăng quý ba6 thg 10, 2004
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 10, 2004 đến 13 thg 10, 2004