Lịch âm Tháng 10 năm 2001




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2001



Trăng non17 thg 9, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 9, 2001 đến 23 thg 9, 2001
Trăng đầu quý24 thg 9, 2001
Trăng mọc từ 25 thg 9, 2001 đến 1 thg 10, 2001
Trăng tròn2 thg 10, 2001
Trăng khuyết từ 3 thg 10, 2001 đến 9 thg 10, 2001
Trăng quý ba10 thg 10, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 10, 2001 đến 15 thg 10, 2001
Trăng non16 thg 10, 2001
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 10, 2001 đến 23 thg 10, 2001
Trăng đầu quý24 thg 10, 2001
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2001 đến 31 thg 10, 2001
Trăng tròn1 thg 11, 2001
Trăng khuyết từ 2 thg 11, 2001 đến 7 thg 11, 2001
Trăng quý ba8 thg 11, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 11, 2001 đến 14 thg 11, 2001