Lịch âm Tháng 10 năm 1999




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 1999



Trăng non9 thg 9, 1999
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 1999 đến 16 thg 9, 1999
Trăng đầu quý17 thg 9, 1999
Trăng mọc từ 18 thg 9, 1999 đến 24 thg 9, 1999
Trăng tròn25 thg 9, 1999
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 1999 đến 1 thg 10, 1999
Trăng quý ba2 thg 10, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 10, 1999 đến 8 thg 10, 1999
Trăng non9 thg 10, 1999
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 10, 1999 đến 16 thg 10, 1999
Trăng đầu quý17 thg 10, 1999
Trăng mọc từ 18 thg 10, 1999 đến 23 thg 10, 1999
Trăng tròn24 thg 10, 1999
Trăng khuyết từ 25 thg 10, 1999 đến 30 thg 10, 1999
Trăng quý ba31 thg 10, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 11, 1999 đến 6 thg 11, 1999