Lịch âm Tháng 5 năm 1999




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 1999



Trăng non16 thg 4, 1999
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 4, 1999 đến 21 thg 4, 1999
Trăng đầu quý22 thg 4, 1999
Trăng mọc từ 23 thg 4, 1999 đến 29 thg 4, 1999
Trăng tròn30 thg 4, 1999
Trăng khuyết từ 1 thg 5, 1999 đến 7 thg 5, 1999
Trăng quý ba8 thg 5, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 5, 1999 đến 14 thg 5, 1999
Trăng non15 thg 5, 1999
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 5, 1999 đến 21 thg 5, 1999
Trăng đầu quý22 thg 5, 1999
Trăng mọc từ 23 thg 5, 1999 đến 29 thg 5, 1999
Trăng tròn30 thg 5, 1999
Trăng khuyết từ 31 thg 5, 1999 đến 6 thg 6, 1999
Trăng quý ba7 thg 6, 1999
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 6, 1999 đến 12 thg 6, 1999