TIMESLES
2024
|
今天
|
假期
|
時間
在越南現在時間
15:48:31
美国
,
Columbus
, 星期日,
2024年4月28日
,
17週
,
UTC -04:00
日出: 06:34:44
日落: 20:24:02
Ho Chi Minh City
02:48:31
Hanoi
02:48:31
Da Nang
02:48:31
Haiphong
02:48:31
Biên Hòa
02:48:31
Huế
02:48:31
Nha Trang
02:48:31
Cần Thơ
02:48:31
Rạch Giá
02:48:31
Thị Xã Phú Mỹ
02:48:31
Qui Nhon
02:48:31
Vũng Tàu
02:48:31
Sa Dec
02:48:31
Ðà Lạt
02:48:31
Nam Định
02:48:31
Vinh
02:48:31
Đưc Trọng
02:48:31
La Gi
02:48:31
Phan Thiết
02:48:31
Long Xuyên
02:48:31
Cần Giuộc
02:48:31
Bảo Lộc
02:48:31
Hạ Long
02:48:31
Buôn Ma Thuột
02:48:31
Cam Ranh
02:48:31
Cẩm Phả Mines
02:48:31
Thái Nguyên
02:48:31
Quận Đức Thịnh
02:48:31
Mỹ Tho
02:48:31
Sóc Trăng
02:48:31
Pleiku
02:48:31
Thanh Hóa
02:48:31
Cà Mau
02:48:31
Bạc Liêu
02:48:31
Yên Vinh
02:48:31
Hòa Bình
02:48:31
Vĩnh Long
02:48:31
Yên Bái
02:48:31
Sông Cầu
02:48:31
Việt Trì
02:48:31
Phan Rang-Tháp Chàm
02:48:31
Thủ Dầu Một
02:48:31
Cung Kiệm
02:48:31
Củ Chi
02:48:31
Móng Cái
02:48:31
Châu Đốc
02:48:31
Quận Đức Thành
02:48:31
Tuy Hòa
02:48:31
Tân An
02:48:31
Thành Phố Uông Bí
02:48:31
Cao Lãnh
02:48:31
Bến Tre
02:48:31
Tam Kỳ
02:48:31
Hải Dương
02:48:31
Trà Vinh
02:48:31
Lạng Sơn
02:48:31
Cần Giờ
02:48:31
Bỉm Sơn
02:48:31
Bắc Giang
02:48:31
Thái Bình
02:48:31
Hà Đông
02:48:31
Phú Khương
02:48:31
Kon Tum
02:48:31
Bắc Ninh
02:48:31
Cao Bằng
02:48:31
Sơn Tây
02:48:31
Dien Bien Phu
02:48:31
Hưng Yên
02:48:31
Hà Tiên
02:48:31
Ninh Bình
02:48:31
Lào Cai
02:48:31
Tây Ninh
02:48:31
Tuyên Quang
02:48:31
Quảng Ngãi
02:48:31
Hoi An
02:48:31
Hà Giang
02:48:31
Phủ Lý
02:48:31
Đồng Hới
02:48:31
Cát Bà
02:48:31
Hà Tĩnh
02:48:31
Vị Thanh
02:48:31
Đồng Xoài
02:48:31
Thị Trấn Tân Thành
02:48:31
Sơn La
02:48:31
Vĩnh Yên
02:48:31
Bắc Kạn
02:48:31
Ðông Hà
02:48:31
Đinh Văn
02:48:31
家
/
時間
/
越南