TIMESLES
2024
|
Сьогодні
|
Свята
|
Час
Поточний час у В'єтнамі
21:28:39
Сполучені Штати
,
Columbus
, пʼятниця,
2 травня 2024 р.
,
18 тиждень
,
UTC -04:00
Схід сонця: 06:29:45
Захід сонця: 20:28:03
Ho Chi Minh City
08:28:39
Hanoi
08:28:39
Da Nang
08:28:39
Haiphong
08:28:39
Biên Hòa
08:28:39
Huế
08:28:39
Nha Trang
08:28:39
Cần Thơ
08:28:39
Rạch Giá
08:28:39
Thị Xã Phú Mỹ
08:28:39
Qui Nhon
08:28:39
Vũng Tàu
08:28:39
Sa Dec
08:28:39
Ðà Lạt
08:28:39
Nam Định
08:28:39
Vinh
08:28:39
Đưc Trọng
08:28:39
La Gi
08:28:39
Phan Thiết
08:28:39
Long Xuyên
08:28:39
Cần Giuộc
08:28:39
Bảo Lộc
08:28:39
Hạ Long
08:28:39
Buôn Ma Thuột
08:28:39
Cam Ranh
08:28:39
Cẩm Phả Mines
08:28:39
Thái Nguyên
08:28:39
Quận Đức Thịnh
08:28:39
Mỹ Tho
08:28:39
Sóc Trăng
08:28:39
Pleiku
08:28:39
Thanh Hóa
08:28:39
Cà Mau
08:28:39
Bạc Liêu
08:28:39
Yên Vinh
08:28:39
Hòa Bình
08:28:39
Vĩnh Long
08:28:39
Yên Bái
08:28:39
Sông Cầu
08:28:39
Việt Trì
08:28:39
Phan Rang-Tháp Chàm
08:28:39
Thủ Dầu Một
08:28:39
Cung Kiệm
08:28:39
Củ Chi
08:28:39
Móng Cái
08:28:39
Châu Đốc
08:28:39
Quận Đức Thành
08:28:39
Tuy Hòa
08:28:39
Tân An
08:28:39
Thành Phố Uông Bí
08:28:39
Cao Lãnh
08:28:39
Bến Tre
08:28:39
Tam Kỳ
08:28:39
Hải Dương
08:28:39
Trà Vinh
08:28:39
Lạng Sơn
08:28:39
Cần Giờ
08:28:39
Bỉm Sơn
08:28:39
Bắc Giang
08:28:39
Thái Bình
08:28:39
Hà Đông
08:28:39
Phú Khương
08:28:39
Kon Tum
08:28:39
Bắc Ninh
08:28:39
Cao Bằng
08:28:39
Sơn Tây
08:28:39
Dien Bien Phu
08:28:39
Hưng Yên
08:28:39
Hà Tiên
08:28:39
Ninh Bình
08:28:39
Lào Cai
08:28:39
Tây Ninh
08:28:39
Tuyên Quang
08:28:39
Quảng Ngãi
08:28:39
Hoi An
08:28:39
Hà Giang
08:28:39
Phủ Lý
08:28:39
Đồng Hới
08:28:39
Cát Bà
08:28:39
Hà Tĩnh
08:28:39
Vị Thanh
08:28:39
Đồng Xoài
08:28:39
Thị Trấn Tân Thành
08:28:39
Sơn La
08:28:39
Vĩnh Yên
08:28:39
Bắc Kạn
08:28:39
Ðông Hà
08:28:39
Đinh Văn
08:28:39
Додому
/
Час
/
В'єтнам