TIMESLES
2024
|
Dnes
|
Dovolená
|
Čas
Aktuální čas ve Vietnamu
17:15:28
Spojené státy
,
Columbus
, čtvrtek,
2. května 2024
,
18 týdnů
,
UTC -04:00
Svítání: 06:29:45
Západ slunce: 20:28:03
Ho Chi Minh City
04:15:28
Hanoi
04:15:28
Da Nang
04:15:28
Haiphong
04:15:28
Biên Hòa
04:15:28
Huế
04:15:28
Nha Trang
04:15:28
Cần Thơ
04:15:28
Rạch Giá
04:15:28
Thị Xã Phú Mỹ
04:15:28
Qui Nhon
04:15:28
Vũng Tàu
04:15:28
Sa Dec
04:15:28
Ðà Lạt
04:15:28
Nam Định
04:15:28
Vinh
04:15:28
Đưc Trọng
04:15:28
La Gi
04:15:28
Phan Thiết
04:15:28
Long Xuyên
04:15:28
Cần Giuộc
04:15:28
Bảo Lộc
04:15:28
Hạ Long
04:15:28
Buôn Ma Thuột
04:15:28
Cam Ranh
04:15:28
Cẩm Phả Mines
04:15:28
Thái Nguyên
04:15:28
Quận Đức Thịnh
04:15:28
Mỹ Tho
04:15:28
Sóc Trăng
04:15:28
Pleiku
04:15:28
Thanh Hóa
04:15:28
Cà Mau
04:15:28
Bạc Liêu
04:15:28
Yên Vinh
04:15:28
Hòa Bình
04:15:28
Vĩnh Long
04:15:28
Yên Bái
04:15:28
Sông Cầu
04:15:28
Việt Trì
04:15:28
Phan Rang-Tháp Chàm
04:15:28
Thủ Dầu Một
04:15:28
Cung Kiệm
04:15:28
Củ Chi
04:15:28
Móng Cái
04:15:28
Châu Đốc
04:15:28
Quận Đức Thành
04:15:28
Tuy Hòa
04:15:28
Tân An
04:15:28
Thành Phố Uông Bí
04:15:28
Cao Lãnh
04:15:28
Bến Tre
04:15:28
Tam Kỳ
04:15:28
Hải Dương
04:15:28
Trà Vinh
04:15:28
Lạng Sơn
04:15:28
Cần Giờ
04:15:28
Bỉm Sơn
04:15:28
Bắc Giang
04:15:28
Thái Bình
04:15:28
Hà Đông
04:15:28
Phú Khương
04:15:28
Kon Tum
04:15:28
Bắc Ninh
04:15:28
Cao Bằng
04:15:28
Sơn Tây
04:15:28
Dien Bien Phu
04:15:28
Hưng Yên
04:15:28
Hà Tiên
04:15:28
Ninh Bình
04:15:28
Lào Cai
04:15:28
Tây Ninh
04:15:28
Tuyên Quang
04:15:28
Quảng Ngãi
04:15:28
Hoi An
04:15:28
Hà Giang
04:15:28
Phủ Lý
04:15:28
Đồng Hới
04:15:28
Cát Bà
04:15:28
Hà Tĩnh
04:15:28
Vị Thanh
04:15:28
Đồng Xoài
04:15:28
Thị Trấn Tân Thành
04:15:28
Sơn La
04:15:28
Vĩnh Yên
04:15:28
Bắc Kạn
04:15:28
Ðông Hà
04:15:28
Đinh Văn
04:15:28
Domov
/
Čas
/
Vietnam