TIMESLES
2024
|
Ma
|
Ünnepek
|
Idő
Jelenlegi idő Vietnamban
03:32:05
Egyesült Államok
,
Columbus
, hétfő,
2024. április 29.
,
18 hét
,
UTC -04:00
Napkelte: 06:33:28
Napnyugta: 20:25:02
Ho Chi Minh City
14:32:05
Hanoi
14:32:05
Da Nang
14:32:05
Haiphong
14:32:05
Biên Hòa
14:32:05
Huế
14:32:05
Nha Trang
14:32:05
Cần Thơ
14:32:05
Rạch Giá
14:32:05
Thị Xã Phú Mỹ
14:32:05
Qui Nhon
14:32:05
Vũng Tàu
14:32:05
Sa Dec
14:32:05
Ðà Lạt
14:32:05
Nam Định
14:32:05
Vinh
14:32:05
Đưc Trọng
14:32:05
La Gi
14:32:05
Phan Thiết
14:32:05
Long Xuyên
14:32:05
Cần Giuộc
14:32:05
Bảo Lộc
14:32:05
Hạ Long
14:32:05
Buôn Ma Thuột
14:32:05
Cam Ranh
14:32:05
Cẩm Phả Mines
14:32:05
Thái Nguyên
14:32:05
Quận Đức Thịnh
14:32:05
Mỹ Tho
14:32:05
Sóc Trăng
14:32:05
Pleiku
14:32:05
Thanh Hóa
14:32:05
Cà Mau
14:32:05
Bạc Liêu
14:32:05
Yên Vinh
14:32:05
Hòa Bình
14:32:05
Vĩnh Long
14:32:05
Yên Bái
14:32:05
Sông Cầu
14:32:05
Việt Trì
14:32:05
Phan Rang-Tháp Chàm
14:32:05
Thủ Dầu Một
14:32:05
Cung Kiệm
14:32:05
Củ Chi
14:32:05
Móng Cái
14:32:05
Châu Đốc
14:32:05
Quận Đức Thành
14:32:05
Tuy Hòa
14:32:05
Tân An
14:32:05
Thành Phố Uông Bí
14:32:05
Cao Lãnh
14:32:05
Bến Tre
14:32:05
Tam Kỳ
14:32:05
Hải Dương
14:32:05
Trà Vinh
14:32:05
Lạng Sơn
14:32:05
Cần Giờ
14:32:05
Bỉm Sơn
14:32:05
Bắc Giang
14:32:05
Thái Bình
14:32:05
Hà Đông
14:32:05
Phú Khương
14:32:05
Kon Tum
14:32:05
Bắc Ninh
14:32:05
Cao Bằng
14:32:05
Sơn Tây
14:32:05
Dien Bien Phu
14:32:05
Hưng Yên
14:32:05
Hà Tiên
14:32:05
Ninh Bình
14:32:05
Lào Cai
14:32:05
Tây Ninh
14:32:05
Tuyên Quang
14:32:05
Quảng Ngãi
14:32:05
Hoi An
14:32:05
Hà Giang
14:32:05
Phủ Lý
14:32:05
Đồng Hới
14:32:05
Cát Bà
14:32:05
Hà Tĩnh
14:32:05
Vị Thanh
14:32:05
Đồng Xoài
14:32:05
Thị Trấn Tân Thành
14:32:05
Sơn La
14:32:05
Vĩnh Yên
14:32:05
Bắc Kạn
14:32:05
Ðông Hà
14:32:05
Đinh Văn
14:32:05
Itthon
/
Idő
/
Vietnam