TIMESLES
2024
|
今天
|
假期
|
時間
在越南現在時間
04:04:29
美国
,
Columbus
, 星期五,
2024年7月12日
,
28週
,
UTC -04:00
日出: 06:14:17
日落: 21:01:13
Ho Chi Minh City
15:04:29
Hanoi
15:04:29
Da Nang
15:04:29
Haiphong
15:04:29
Biên Hòa
15:04:29
Huế
15:04:29
Nha Trang
15:04:29
Cần Thơ
15:04:29
Rạch Giá
15:04:29
Thị Xã Phú Mỹ
15:04:29
Qui Nhon
15:04:29
Vũng Tàu
15:04:29
Sa Dec
15:04:29
Ðà Lạt
15:04:29
Nam Định
15:04:29
Vinh
15:04:29
Đưc Trọng
15:04:29
La Gi
15:04:29
Phan Thiết
15:04:29
Long Xuyên
15:04:29
Cần Giuộc
15:04:29
Bảo Lộc
15:04:29
Hạ Long
15:04:29
Buôn Ma Thuột
15:04:29
Cam Ranh
15:04:29
Cẩm Phả Mines
15:04:29
Thái Nguyên
15:04:29
Quận Đức Thịnh
15:04:29
Mỹ Tho
15:04:29
Sóc Trăng
15:04:29
Pleiku
15:04:29
Thanh Hóa
15:04:29
Cà Mau
15:04:29
Bạc Liêu
15:04:29
Yên Vinh
15:04:29
Hòa Bình
15:04:29
Vĩnh Long
15:04:29
Yên Bái
15:04:29
Sông Cầu
15:04:29
Việt Trì
15:04:29
Phan Rang-Tháp Chàm
15:04:29
Thủ Dầu Một
15:04:29
Cung Kiệm
15:04:29
Củ Chi
15:04:29
Móng Cái
15:04:29
Châu Đốc
15:04:29
Quận Đức Thành
15:04:29
Tuy Hòa
15:04:29
Tân An
15:04:29
Thành Phố Uông Bí
15:04:29
Cao Lãnh
15:04:29
Bến Tre
15:04:29
Tam Kỳ
15:04:29
Hải Dương
15:04:29
Trà Vinh
15:04:29
Lạng Sơn
15:04:29
Cần Giờ
15:04:29
Bỉm Sơn
15:04:29
Bắc Giang
15:04:29
Thái Bình
15:04:29
Hà Đông
15:04:29
Phú Khương
15:04:29
Kon Tum
15:04:29
Bắc Ninh
15:04:29
Cao Bằng
15:04:29
Sơn Tây
15:04:29
Dien Bien Phu
15:04:29
Hưng Yên
15:04:29
Hà Tiên
15:04:29
Ninh Bình
15:04:29
Lào Cai
15:04:29
Tây Ninh
15:04:29
Tuyên Quang
15:04:29
Quảng Ngãi
15:04:29
Hoi An
15:04:29
Hà Giang
15:04:29
Phủ Lý
15:04:29
Đồng Hới
15:04:29
Cát Bà
15:04:29
Hà Tĩnh
15:04:29
Vị Thanh
15:04:29
Đồng Xoài
15:04:29
Thị Trấn Tân Thành
15:04:29
Sơn La
15:04:29
Vĩnh Yên
15:04:29
Bắc Kạn
15:04:29
Ðông Hà
15:04:29
Đinh Văn
15:04:29
家
/
時間
/
越南