Lịch Do Thái năm 2025


2025
năm
Có 51 ngày nghỉ và ngày nghỉ trong lịch Do Thái vào năm 2025.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch các ngày lễ và cuối tuần của người Do Thái cho năm 2025



1 thg 1, 2025 Hanukkah (Ngày 7)
2 thg 1, 2025 Ngày cuối cùng của Hanukkah
10 thg 1, 2025 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)
13 thg 2, 2025 Bạn Bishwat
13 thg 3, 2025 Fast of Esther
14 thg 3, 2025 Purim
12 thg 4, 2025 Đêm Vượt qua
13 thg 4, 2025 Ngày đầu tiên của Lễ Vượt qua
14 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 2)
15 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 3)
16 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 4)
17 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 5)
18 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 6)
19 thg 4, 2025 Lễ Vượt Qua (Ngày 7)
20 thg 4, 2025 Ngày cuối cùng của Lễ Vượt qua
23 thg 4, 2025 Yom HaShoah
25 thg 4, 2025 Yom HaShoah
30 thg 4, 2025 Yom HaZikaron
1 thg 5, 2025 Một ngày ví
16 thg 5, 2025 Lag BaOmer
26 thg 5, 2025 Ngày Jerusalem
1 thg 6, 2025 Shavuot Eve
2 thg 6, 2025 Shavuot
13 thg 7, 2025 Ngày 17 của Tammuz
2 thg 8, 2025 Tisha B'Av Eve
3 thg 8, 2025 Tisha B'Av
22 thg 9, 2025 Rosh Hashana Eve
23 thg 9, 2025 Rosh Hashanah
24 thg 9, 2025 Rosh Hashana (Ngày 2)
25 thg 9, 2025 Gedaliah Fast
1 thg 10, 2025 Yom Kippur Eve
2 thg 10, 2025 Yom Kippur
6 thg 10, 2025 Đêm giao thừa Sukkot
7 thg 10, 2025 Ngày đầu tiên của Sukkot
8 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 2)
9 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 3)
10 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 4)
11 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 5)
12 thg 10, 2025 Sukkot (Ngày 6)
13 thg 10, 2025 Hoshn: Rabah
14 thg 10, 2025 Shemini Atzeret
15 thg 10, 2025 Simchat Torah
15 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 1)
16 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 2)
17 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 3)
18 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 4)
19 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 5)
20 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 6)
21 thg 12, 2025 Hanukkah (Ngày 7)
22 thg 12, 2025 Ngày cuối cùng của Hanukkah
30 thg 12, 2025 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)