Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2005




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2005



Trăng non12 thg 12, 2004
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2004 đến 17 thg 12, 2004
Trăng đầu quý18 thg 12, 2004
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2004 đến 25 thg 12, 2004
Trăng tròn26 thg 12, 2004
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2004 đến 2 thg 1, 2005
Trăng quý ba3 thg 1, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2005 đến 9 thg 1, 2005
Trăng non10 thg 1, 2005
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 1, 2005 đến 16 thg 1, 2005
Trăng đầu quý17 thg 1, 2005
Trăng mọc từ 18 thg 1, 2005 đến 24 thg 1, 2005
Trăng tròn25 thg 1, 2005
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 2005 đến 1 thg 2, 2005
Trăng quý ba2 thg 2, 2005
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 2005 đến 7 thg 2, 2005