Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2000




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2000



Trăng non27 thg 10, 2000
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 2000 đến 3 thg 11, 2000
Trăng đầu quý4 thg 11, 2000
Trăng mọc từ 5 thg 11, 2000 đến 10 thg 11, 2000
Trăng tròn11 thg 11, 2000
Trăng khuyết từ 12 thg 11, 2000 đến 17 thg 11, 2000
Trăng quý ba18 thg 11, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2000 đến 24 thg 11, 2000
Trăng non25 thg 11, 2000
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 2000 đến 3 thg 12, 2000
Trăng đầu quý4 thg 12, 2000
Trăng mọc từ 5 thg 12, 2000 đến 10 thg 12, 2000
Trăng tròn11 thg 12, 2000
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 2000 đến 17 thg 12, 2000
Trăng quý ba18 thg 12, 2000
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2000 đến 24 thg 12, 2000
Trăng non25 thg 12, 2000
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2000 đến 1 thg 1, 2001
Trăng đầu quý2 thg 1, 2001
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2001 đến 8 thg 1, 2001
Trăng tròn9 thg 1, 2001
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2001 đến 15 thg 1, 2001
Trăng quý ba16 thg 1, 2001
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2001 đến 23 thg 1, 2001