Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1997




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1997



Trăng non1 thg 10, 1997
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 1997 đến 8 thg 10, 1997
Trăng đầu quý9 thg 10, 1997
Trăng mọc từ 10 thg 10, 1997 đến 15 thg 10, 1997
Trăng tròn16 thg 10, 1997
Trăng khuyết từ 17 thg 10, 1997 đến 22 thg 10, 1997
Trăng quý ba23 thg 10, 1997
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 10, 1997 đến 30 thg 10, 1997
Trăng non31 thg 10, 1997
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 11, 1997 đến 6 thg 11, 1997
Trăng đầu quý7 thg 11, 1997
Trăng mọc từ 8 thg 11, 1997 đến 13 thg 11, 1997
Trăng tròn14 thg 11, 1997
Trăng khuyết từ 15 thg 11, 1997 đến 21 thg 11, 1997
Trăng quý ba22 thg 11, 1997
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 11, 1997 đến 29 thg 11, 1997
Trăng non30 thg 11, 1997
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 12, 1997 đến 6 thg 12, 1997
Trăng đầu quý7 thg 12, 1997
Trăng mọc từ 8 thg 12, 1997 đến 12 thg 12, 1997
Trăng tròn13 thg 12, 1997
Trăng khuyết từ 14 thg 12, 1997 đến 20 thg 12, 1997
Trăng quý ba21 thg 12, 1997
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 1997 đến 28 thg 12, 1997
Trăng non29 thg 12, 1997
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 1997 đến 4 thg 1, 1998
Trăng đầu quý5 thg 1, 1998
Trăng mọc từ 6 thg 1, 1998 đến 11 thg 1, 1998
Trăng tròn12 thg 1, 1998
Trăng khuyết từ 13 thg 1, 1998 đến 19 thg 1, 1998
Trăng quý ba20 thg 1, 1998
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 1998 đến 27 thg 1, 1998