Lịch âm Tháng 11 năm 2026




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2026



Trăng non10 thg 10, 2026
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 10, 2026 đến 17 thg 10, 2026
Trăng đầu quý18 thg 10, 2026
Trăng mọc từ 19 thg 10, 2026 đến 25 thg 10, 2026
Trăng tròn26 thg 10, 2026
Trăng khuyết từ 27 thg 10, 2026 đến 31 thg 10, 2026
Trăng quý ba1 thg 11, 2026
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 11, 2026 đến 8 thg 11, 2026
Trăng non9 thg 11, 2026
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 11, 2026 đến 16 thg 11, 2026
Trăng đầu quý17 thg 11, 2026
Trăng mọc từ 18 thg 11, 2026 đến 23 thg 11, 2026
Trăng tròn24 thg 11, 2026
Trăng khuyết từ 25 thg 11, 2026 đến 30 thg 11, 2026
Trăng quý ba1 thg 12, 2026
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 12, 2026 đến 7 thg 12, 2026
Trăng non8 thg 12, 2026
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 12, 2026 đến 16 thg 12, 2026
Trăng đầu quý17 thg 12, 2026
Trăng mọc từ 18 thg 12, 2026 đến 23 thg 12, 2026
Trăng tròn24 thg 12, 2026
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 2026 đến 29 thg 12, 2026
Trăng quý ba30 thg 12, 2026
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 12, 2026 đến 6 thg 1, 2027