Lịch âm Tháng 11 năm 2024




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2024



Trăng non2 thg 10, 2024
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 2024 đến 9 thg 10, 2024
Trăng đầu quý10 thg 10, 2024
Trăng mọc từ 11 thg 10, 2024 đến 16 thg 10, 2024
Trăng tròn17 thg 10, 2024
Trăng khuyết từ 18 thg 10, 2024 đến 23 thg 10, 2024
Trăng quý ba24 thg 10, 2024
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 10, 2024 đến 31 thg 10, 2024
Trăng non1 thg 11, 2024
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 11, 2024 đến 8 thg 11, 2024
Trăng đầu quý9 thg 11, 2024
Trăng mọc từ 10 thg 11, 2024 đến 14 thg 11, 2024
Trăng tròn15 thg 11, 2024
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 2024 đến 22 thg 11, 2024
Trăng quý ba23 thg 11, 2024
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2024 đến 30 thg 11, 2024
Trăng non1 thg 12, 2024
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2024 đến 7 thg 12, 2024
Trăng đầu quý8 thg 12, 2024
Trăng mọc từ 9 thg 12, 2024 đến 14 thg 12, 2024
Trăng tròn15 thg 12, 2024
Trăng khuyết từ 16 thg 12, 2024 đến 21 thg 12, 2024
Trăng quý ba22 thg 12, 2024
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 12, 2024 đến 29 thg 12, 2024
Trăng non30 thg 12, 2024
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 2024 đến 5 thg 1, 2025
Trăng đầu quý6 thg 1, 2025
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2025 đến 12 thg 1, 2025
Trăng tròn13 thg 1, 2025
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2025 đến 20 thg 1, 2025
Trăng quý ba21 thg 1, 2025
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2025 đến 28 thg 1, 2025