Lịch âm Tháng 11 năm 2020




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2020



Trăng non16 thg 10, 2020
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 10, 2020 đến 22 thg 10, 2020
Trăng đầu quý23 thg 10, 2020
Trăng mọc từ 24 thg 10, 2020 đến 30 thg 10, 2020
Trăng tròn31 thg 10, 2020
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 2020 đến 7 thg 11, 2020
Trăng quý ba8 thg 11, 2020
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 11, 2020 đến 14 thg 11, 2020
Trăng non15 thg 11, 2020
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 11, 2020 đến 21 thg 11, 2020
Trăng đầu quý22 thg 11, 2020
Trăng mọc từ 23 thg 11, 2020 đến 29 thg 11, 2020
Trăng tròn30 thg 11, 2020
Trăng khuyết từ 1 thg 12, 2020 đến 6 thg 12, 2020
Trăng quý ba7 thg 12, 2020
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2020 đến 13 thg 12, 2020
Trăng non14 thg 12, 2020
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2020 đến 20 thg 12, 2020
Trăng đầu quý21 thg 12, 2020
Trăng mọc từ 22 thg 12, 2020 đến 29 thg 12, 2020
Trăng tròn30 thg 12, 2020
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2020 đến 5 thg 1, 2021
Trăng quý ba6 thg 1, 2021
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2021 đến 12 thg 1, 2021