Lịch quý 1 năm 2000 cho Nhật Bản


1 phần tư
2000 năm
Trong quý 1 năm 2000, có 10 ngày nghỉ và ngày nghỉ Ở Nhật. Quý 1 năm 2000 bắt đầu từ vào thứ bảy và kết thúc vào vào thứ Sáu.

2000

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4




Lịch ngày làm việc với các ngày lễ và cuối tuần trong quý 1 năm 2000 cho Nhật Bản



1 thg 1, 2000 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2000 Ngày lễ Ngân hàng 2 tháng 1
3 thg 1, 2000 Ngày lễ Ngân hàng 3 tháng 1
10 thg 1, 2000 Ngày đến tuổi
11 thg 2, 2000 Ngày quốc khánh
14 thg 2, 2000 ngày lễ tình nhân
3 thg 3, 2000 Lễ hội búp bê
20 thg 3, 2000 Khoảng cách tháng ba
20 thg 3, 2000 Lập xuân
3 thg 3, 2000 Lễ hội nữ sinh