TIMESLES
2025
|
Ma
|
Ünnepek
|
Idő
Jelenlegi idő Vietnamban
?>
21:16:12
UTC
, szerda,
2025. december 24.
Ho Chi Minh City
04:16:12
Hanoi
04:16:12
Da Nang
04:16:12
Haiphong
04:16:12
Biên Hòa
04:16:12
Huế
04:16:12
Nha Trang
04:16:12
Cần Thơ
04:16:12
Rạch Giá
04:16:12
Thị Xã Phú Mỹ
04:16:12
Qui Nhon
04:16:12
Vũng Tàu
04:16:12
Sa Dec
04:16:12
Ðà Lạt
04:16:12
Nam Định
04:16:12
Vinh
04:16:12
Đưc Trọng
04:16:12
La Gi
04:16:12
Phan Thiết
04:16:12
Long Xuyên
04:16:12
Cần Giuộc
04:16:12
Bảo Lộc
04:16:12
Hạ Long
04:16:12
Buôn Ma Thuột
04:16:12
Cam Ranh
04:16:12
Cẩm Phả Mines
04:16:12
Thái Nguyên
04:16:12
Quận Đức Thịnh
04:16:12
Mỹ Tho
04:16:12
Sóc Trăng
04:16:12
Pleiku
04:16:12
Thanh Hóa
04:16:12
Cà Mau
04:16:12
Bạc Liêu
04:16:12
Yên Vinh
04:16:12
Hòa Bình
04:16:12
Vĩnh Long
04:16:12
Yên Bái
04:16:12
Sông Cầu
04:16:12
Việt Trì
04:16:12
Phan Rang-Tháp Chàm
04:16:12
Thủ Dầu Một
04:16:12
Cung Kiệm
04:16:12
Củ Chi
04:16:12
Móng Cái
04:16:12
Châu Đốc
04:16:12
Quận Đức Thành
04:16:12
Tuy Hòa
04:16:12
Tân An
04:16:12
Thành Phố Uông Bí
04:16:12
Cao Lãnh
04:16:12
Bến Tre
04:16:12
Tam Kỳ
04:16:12
Hải Dương
04:16:12
Trà Vinh
04:16:12
Lạng Sơn
04:16:12
Cần Giờ
04:16:12
Bỉm Sơn
04:16:12
Bắc Giang
04:16:12
Thái Bình
04:16:12
Hà Đông
04:16:12
Phú Khương
04:16:12
Kon Tum
04:16:12
Bắc Ninh
04:16:12
Cao Bằng
04:16:12
Sơn Tây
04:16:12
Dien Bien Phu
04:16:12
Hưng Yên
04:16:12
Hà Tiên
04:16:12
Ninh Bình
04:16:12
Lào Cai
04:16:12
Tây Ninh
04:16:12
Tuyên Quang
04:16:12
Quảng Ngãi
04:16:12
Hoi An
04:16:12
Hà Giang
04:16:12
Phủ Lý
04:16:12
Đồng Hới
04:16:12
Cát Bà
04:16:12
Hà Tĩnh
04:16:12
Vị Thanh
04:16:12
Đồng Xoài
04:16:12
Thị Trấn Tân Thành
04:16:12
Sơn La
04:16:12
Vĩnh Yên
04:16:12
Bắc Kạn
04:16:12
Ðông Hà
04:16:12
Đinh Văn
04:16:12
Itthon
/
Idő
/
Vietnam